Có 3 kết quả:

悉数 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ悉數 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ鼷鼠 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to enumerate in detail
(2) to explain clearly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to enumerate in detail
(2) to explain clearly

Bình luận 0

xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rat
(2) mouse

Bình luận 0