Có 3 kết quả:
悉数 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ • 悉數 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ • 鼷鼠 xī shǔ ㄒㄧ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enumerate in detail
(2) to explain clearly
(2) to explain clearly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enumerate in detail
(2) to explain clearly
(2) to explain clearly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rat
(2) mouse
(2) mouse
Bình luận 0